Kết quả trận VfB Stuttgart vs Sparta Praha, 23h45 ngày 01/10
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Sparta Praha
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
0.89
+1
0.95
0.95
O 3
0.85
0.85
U 3
0.97
0.97
1
1.55
1.55
X
4.55
4.55
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.81
0.81
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
VfB Stuttgart
Phút
Sparta Praha
Enzo Millot 1 - 0
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
7'
Pascal Stenzel
12'
32'
1 - 1 Kaan Kairinen
Anrie Chase
Ra sân: Pascal Stenzel
Ra sân: Pascal Stenzel
62'
Chris Fuhrich
Ra sân: Ermedin Demirovic
Ra sân: Ermedin Demirovic
62'
70'
Victor Olatunji
Ra sân: Albion Rrahmani
Ra sân: Albion Rrahmani
70'
Lukas Sadilek
Ra sân: Qazim Laci
Ra sân: Qazim Laci
El Bilal Toure
Ra sân: Atakan Karazor
Ra sân: Atakan Karazor
76'
77'
Kaan Kairinen
81'
Ermal Krasniqi
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
Fabian Rieder
Ra sân: Jamie Leweling
Ra sân: Jamie Leweling
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfB Stuttgart
Sparta Praha
Giao bóng trước
10
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
26
Tổng cú sút
14
10
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
10
Cản sút
5
13
Sút Phạt
14
76%
Kiểm soát bóng
24%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
681
Số đường chuyền
213
89%
Chuyền chính xác
62%
10
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
17
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
10
11
Rê bóng thành công
16
4
Substitution
3
4
Đánh chặn
6
19
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
2
11
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
12
Long pass
19
133
Pha tấn công
55
88
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
VfB Stuttgart 4-2-3-1
3-4-3 Sparta Praha
33
Nubel
7
Mittelst...
24
Chabot
29
Rouault
15
Stenzel
6
Stiller
16
Karazor
18
Leweling
26
Undav
8
Millot
9
Demirovi...
1
Jensen
41
Vitik
27
Panak
30
Zeleny
17
Preciado
6
Kairinen
20
Laci
32
Rynes
14
Birmance...
10
Rrahmani
22
Haraslin
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart
Chris Fuhrich 27
El Bilal Toure 10
Fabian Rieder 32
Anrie Chase 45
Luca Raimund 40
Yannik Keitel 5
Fabian Bredlow 1
Dennis Seimen 41
Frans Kratzig 13
Christopher Olivier 31
Sparta Praha
18 Lukas Sadilek
7 Victor Olatunji
29 Ermal Krasniqi
11 Indrit Tuci
8 David Pavelka
28 Tomas Wiesner
21 Jakub Pesek
13 Krystof Danek
24 Vojtech Vorel
5 Mathias Ross Jensen
25 Asger Sorensen
4 Markus Solbakken
Dữ liệu đội bóng
Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 3.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
71% Kiểm soát bóng 41.33%
10 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 4.4
1.5 Thẻ vàng 2.2
7.1 Sút trúng cầu môn 4.9
63.3% Kiểm soát bóng 43.7%
8.8 Phạm lỗi 11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart (9trận)
Chủ Khách
Sparta Praha (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
6