Copyright © 2015 by Dữ Liệu Bóng Đá Net

Kết quả trận Crvena Zvezda vs Benfica, 23h45 ngày 19/09

Vòng League Round
23:45 ngày 19/09/2024
Crvena Zvezda
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Benfica
Địa điểm: Red Star Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
-0.5
1.03
O 2.5
0.83
U 2.5
0.99
1
3.60
X
3.55
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.17
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Phút
Benfica Benfica
9'
match goal 0 - 1 Muhammed Kerem Akturkoglu
Silas Wamangituka Fundu match yellow.png
25'
Dalcio Gomes
Ra sân: Ognjen Mimovic
match change
27'
29'
match goal 0 - 2 Orkun Kokcu
37'
match change Issa Kabore
Ra sân: Alexander Bahr
52'
match yellow.png Alvaro Fernandez
56'
match change Fredrik Aursnes
Ra sân: Benjamin Rollheiser
64'
match yellow.png Issa Kabore
Cherif Ndiaye
Ra sân: Bruno Duarte da Silva
match change
71'
Felicio Mendes Joao Milson
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
match change
71'
77'
match yellow.png Fredrik Aursnes
Luka Ilic
Ra sân: Rade Krunic
match change
82'
Felicio Mendes Joao Milson 1 - 2
Kiến tạo: Cherif Ndiaye
match goal
86'
88'
match change Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Orkun Kokcu
88'
match change Zeki Amdouni
Ra sân: Evangelos Pavlidis
88'
match change Jan-Niklas Beste
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
Young-woo Seol match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Benfica Benfica
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
454
 
Số đường chuyền
 
377
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
28
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
25
110
 
Pha tấn công
 
79
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Felicio Mendes Joao Milson
22
Dalcio Gomes
9
Cherif Ndiaye
32
Luka Ilic
8
Guelor Kanga Kaku
73
Egor Prutsev
1
Marko Ilic
25
Stefan Lekovic
49
Nemanja Radonjic
77
Ivan Gutesa
33
Vanja Drkusic
Crvena Zvezda Crvena Zvezda 4-2-3-1
4-2-3-1 Benfica Benfica
18
Glazer
66
Seol
5
Spajic
24
Djiga
70
Mimovic
21
Elsnik
6
Krunic
14
Olayinka
4
Ivanic
15
Fundu
17
Silva
1
Trubin
6
Bahr
4
Silva
30
Otamendi
3
Fernande...
61
Luis
10
Kokcu
11
Maria
32
Rollheis...
17
Akturkog...
14
Pavlidis

Substitutes

28
Issa Kabore
37
Jan-Niklas Beste
18
Leandro Barreiro Martins
8
Fredrik Aursnes
7
Zeki Amdouni
81
Adrian Bajrami
25
Gianluca Prestianni
9
Arthur Mendonça Cabral
21
Andreas Schjelderup
24
Samuel Jumpe Soares
75
Andre Gomes
44
Tomas Araujo
Đội hình dự bị
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Felicio Mendes Joao Milson 27
Dalcio Gomes 22
Cherif Ndiaye 9
Luka Ilic 32
Guelor Kanga Kaku 8
Egor Prutsev 73
Marko Ilic 1
Stefan Lekovic 25
Nemanja Radonjic 49
Ivan Gutesa 77
Vanja Drkusic 33
Crvena Zvezda Benfica
28 Issa Kabore
37 Jan-Niklas Beste
18 Leandro Barreiro Martins
8 Fredrik Aursnes
7 Zeki Amdouni
81 Adrian Bajrami
25 Gianluca Prestianni
9 Arthur Mendonça Cabral
21 Andreas Schjelderup
24 Samuel Jumpe Soares
75 Andre Gomes
44 Tomas Araujo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49.33% Kiểm soát bóng 62%
7.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.3
1.1 Bàn thua 0.6
7 Phạt góc 6.5
0.8 Thẻ vàng 1.9
6 Sút trúng cầu môn 5.8
48.3% Kiểm soát bóng 61.1%
11.2 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crvena Zvezda (15trận)
Chủ Khách
Benfica (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
3
0
2